zhouhao
|
8e502fec7d
去掉审核员选择时间限制
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
4dfd10fdf7
【修改】布局调整
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
471aafdbaf
【修改】全局美化
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
9c07839cc4
【修改】押金工程 注释
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
c41b3ad66e
【修改】bug
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
a61366d4e9
【修改】bug
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
41b1eb16fe
【修改】bug
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
626d3dce65
【修改】bug【修改】bug
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
e0e70db9dd
【修改】bug
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
7d4abe776b
【修改】bug
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
07cbbd09e8
【修改】bug
|
2 năm trước cách đây |
FengChaoYu
|
6c273b86e7
Merge remote-tracking branch 'origin/develop' into develop
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
7a389be555
【修改】bug
|
2 năm trước cách đây |
FengChaoYu
|
6d6fc6998a
修复押金字段显示
|
2 năm trước cách đây |
howie
|
ca73185f5a
【修改】bug
|
3 năm trước cách đây |
FengChaoYu
|
509623bc12
修改获取字段名
|
3 năm trước cách đây |
howie
|
c1b93c3b59
【修改】bug
|
3 năm trước cách đây |
chen
|
66ea70e7fb
退押审批搜索更改
|
3 năm trước cách đây |
chen
|
aa2488c493
退押搜索及列表更改
|
3 năm trước cách đây |
chen
|
b2f2782ba6
退押详情增记录列表
|
3 năm trước cách đây |
chen
|
107901041c
其他应收单新增编辑功能
|
3 năm trước cách đây |
chen
|
e21d6cd86c
其他应收单新增提审,弃审,,退押备注更改
|
3 năm trước cách đây |
chen
|
98726e3071
退押详情备注可填写保存
|
3 năm trước cách đây |
howie
|
8e2fe9ac1c
【新增】 家用&商用工程
|
3 năm trước cách đây |